Tìm hiểu về các linh kiện điện thụ động: Tụ điện, Điện trở và Cuộn cảm
Khám phá vai trò và đặc điểm của các thành phần thụ động trong mạch điện tử, bao gồm tụ điện, điện trở, và cuộn cảm, nền tảng cơ bản của hệ thống điện tử
Các thành phần điện thụ động như tụ điện, điện trở và cuộn cảm đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và ổn định dòng điện, điện áp trong các mạch điện tử. Dưới đây là chi tiết về chức năng, đặc điểm và ứng dụng của từng linh kiện.
Điện trở (Resistor)
- Chức năng: Giới hạn dòng điện, điều chỉnh điện áp, bảo vệ linh kiện khác.
- Công thức hoạt động:
V=I×RV = I \times R, trong đó VV là điện áp, II là dòng điện, và RR là điện trở. - Phân loại:
- Điện trở cố định.
- Điện trở biến (biến trở, potensiometer).
- Điện trở carbon, kim loại, hoặc oxide kim loại.
- Ứng dụng:
- Điều chỉnh tín hiệu.
- Bảo vệ mạch điện khỏi quá tải.
Tụ điện (Capacitor)
- Chức năng: Lưu trữ năng lượng dưới dạng điện trường, lọc tín hiệu, ổn định nguồn điện.
- Công thức hoạt động:
Q=C×VQ = C \times V, trong đó QQ là điện tích, CC là điện dung, và VV là điện áp. - Phân loại:
- Tụ phân cực (Electrolytic).
- Tụ gốm (Ceramic).
- Tụ phim (Film).
- Ứng dụng:
- Lọc nhiễu tín hiệu.
- Lưu trữ và phóng điện năng trong thời gian ngắn.
Cuộn cảm (Inductor)
- Chức năng: Lưu trữ năng lượng dưới dạng từ trường, chống lại sự thay đổi dòng điện.
- Công thức hoạt động:
V=L×dIdtV = L \times \frac{dI}{dt}, trong đó VV là điện áp, LL là độ tự cảm, và dIdt\frac{dI}{dt} là tốc độ thay đổi dòng điện. - Phân loại:
- Cuộn cảm cố định.
- Cuộn cảm biến.
- Cuộn cảm gắn bề mặt.
- Ứng dụng:
- Lọc tín hiệu.
- Điều chỉnh tần số.
- Tạo dao động.
Tính chất và ứng dụng chung
- Điện trở: Chống lại dòng điện, sinh nhiệt; bảo vệ và phân áp trong mạch.
- Tụ điện: Chống lại sự thay đổi điện áp, nạp/xả năng lượng; ổn định nguồn và lọc tín hiệu.
Cuộn cảm: Lưu trữ từ trường, chống lại sự thay đổi dòng điện; lọc, truyền tín hiệu, và điều chỉnh tần số.